Vietnamese Meaning of distressing
đau buồn
Other Vietnamese words related to đau buồn
- làm phiền
- đáng sợ
- đáng lo ngại
- gây bồn chồn
- khó chịu
- khó chịu
- nản lòng
- đáng lo ngại
- kinh khủng
- khó chịu
- ghê tởm
- làm phiền
- đáng sợ
- shocking
- khủng khiếp
- đáng sợ
- phiền phức
- rắc rối
- làm buồn
- đáng lo ngại
- đáng báo động
- rùng rợn
- đáng sợ
- mất tinh thần
- khủng khiếp
- khủng khiếp
- Làm bối rối
- làm phân hủy
- nản lòng
- đáng sợ
- nản lòng
- nỗi sợ hãi
- khủng khiếp
- sợ hãi
- đáng sợ
- cấm
- to lớn, vĩ đại, hùng vĩ
- đáng sợ
- rùng rợn
- quấy rối
- ghê tởm
- kinh khủng
- đe dọa
- đàn áp
Nearest Words of distressing
- distressingly => đau thương
- distressingness => sự đau khổ
- distributable => phân phối được
- distributary => Sông nhánh
- distribute => phân phối
- distributed => được phân phối
- distributed data processing => Xử lý dữ liệu phân bố
- distributed fire => Hỏa lực phân bố
- distributer => Nhà phân phối
- distributing => phân phối
Definitions and Meaning of distressing in English
distressing (s)
causing distress or worry or anxiety
bad; unfortunate
distressing (p. pr. & vb. n.)
of Distress
distressing (a.)
Causing distress; painful; unpleasant.
distressing (adv.)
In a distressing manner.
FAQs About the word distressing
đau buồn
causing distress or worry or anxiety, bad; unfortunateof Distress, Causing distress; painful; unpleasant., In a distressing manner.
làm phiền,đáng sợ,đáng lo ngại,gây bồn chồn,khó chịu,khó chịu,nản lòng,đáng lo ngại,kinh khủng,khó chịu
an tâm,lắng,làm dịu,làm dịu,an ủi,an ủi,mơ mộng,thư giãn,thuốc an thần,mời gọi
distressfulness => đau khổ, distressfully => đau đớn, distressful => đau khổ, distressedness => đau khổ, distressed => đau khổ,