Vietnamese Meaning of distributed

được phân phối

Other Vietnamese words related to được phân phối

Definitions and Meaning of distributed in English

Wordnet

distributed (a)

spread out or scattered about or divided up

Webster

distributed (imp. & p. p.)

of Distribute

FAQs About the word distributed

được phân phối

spread out or scattered about or divided upof Distribute

phân loại,xuất sắc,Được xếp hạng,được nhóm,đặt,xếp hạng,xuống hạng,tách biệt,hỗn hợp,được phân loại

bối rối,lộn xộn,lộn xộn,gom lại,Trứng rán,hổn hợp,phân loại sai,phân loại sai,phân loại sai,gõ sai

distribute => phân phối, distributary => Sông nhánh, distributable => phân phối được, distressingness => sự đau khổ, distressingly => đau thương,