FAQs About the word distressfulness

đau khổ

the quality of arousing fear or distress

lo lắng,đau buồn,làm phiền,lo lắng,bồn chồn,căng thẳng,bồn chồn,gây bồn chồn,kích động,vụng về

làm dịu,thoải mái,dễ,hòa bình,yên tĩnh,dễ chịu,yên tĩnh,làm dịu,Thái Bình Dương

distressfully => đau đớn, distressful => đau khổ, distressedness => đau khổ, distressed => đau khổ, distress signal => Tín hiệu cấp cứu,