Vietnamese Meaning of misgiving
nghi ngờ
Other Vietnamese words related to nghi ngờ
Nearest Words of misgiving
Definitions and Meaning of misgiving in English
misgiving (n)
uneasiness about the fitness of an action
painful expectation
doubt about someone's honesty
misgiving (p. pr. & vb. n.)
of Misgive
misgiving (n.)
Evil premonition; doubt; distrust.
FAQs About the word misgiving
nghi ngờ
uneasiness about the fitness of an action, painful expectation, doubt about someone's honestyof Misgive, Evil premonition; doubt; distrust.
nghi ngờ,Thuyết hoài nghi,ngờ vực,sự không chắc chắn,mối quan tâm,sự không tin tưởng,sự mất lòng tin,sự ngờ vực,lo lắng,Ăn năn
bảo đảm,niềm tin,sự chắc chắn,tự tin,niềm tin,bảo lãnh,niềm tin,sự chắc chắn,đức tin,Sự chắc chắn
misgiven => lo lắng, misgive => lo lắng, misget => cô, misgave => nghi ngờ, misgauge => Đánh giá sai,