FAQs About the word misgraff

Misgraff

To misgraft.

No synonyms found.

No antonyms found.

misgracious => thiếu lịch sự, misgovernment => cải tổ chính phủ không tốt, misgoverned => quản lý tồi, misgovernance => quản trị không tốt, misgovern => cai trị tồi,