Vietnamese Meaning of misgoverned
quản lý tồi
Other Vietnamese words related to quản lý tồi
Nearest Words of misgoverned
Definitions and Meaning of misgoverned in English
misgoverned (a.)
Ill governed, as a people; ill directed.
FAQs About the word misgoverned
quản lý tồi
Ill governed, as a people; ill directed.
bị lạm dụng,hư hỏng,có hành vi sai trái,Quản lý kém,cai trị sai lầm,bị ngược đãi,Quản lý kém,bị ngược đãi,không được xử lý đúng cách,bị ngược đãi
được quản lý,được xử lý,chế biến,cai trị,hỗ trợ,chăm sóc,giúp,tiết kiệm,được bảo vệ,vun đắp
misgovernance => quản trị không tốt, misgovern => cai trị tồi, misgotten => bất chính, misgivings => nghi ngờ, misgiving => nghi ngờ,