Vietnamese Meaning of uncertainty
sự không chắc chắn
Other Vietnamese words related to sự không chắc chắn
Nearest Words of uncertainty
- uncertainty principle => Nguyên lý bất định
- uncertified => không có chứng nhận
- uncessant => liên tục
- unchain => giải phóng
- unchained => không còn trói buộc
- unchallengeable => không thể thách thức
- unchallenged => Không được thử thách
- unchancy => xui xẻo
- unchangeability => sự bất biến
- unchangeable => không thay đổi được
Definitions and Meaning of uncertainty in English
uncertainty (n)
being unsettled or in doubt or dependent on chance
the state of being unsure of something
uncertainty (n.)
The quality or state of being uncertain.
That which is uncertain; something unknown.
FAQs About the word uncertainty
sự không chắc chắn
being unsettled or in doubt or dependent on chance, the state of being unsure of somethingThe quality or state of being uncertain., That which is uncertain; som
nghi ngờ,Thuyết hoài nghi,ngờ vực,mối quan tâm,sự không tin tưởng,sự mất lòng tin,Sự bất định,sự ngờ vực,lo lắng,Ăn năn
bảo đảm,niềm tin,sự chắc chắn,tự tin,niềm tin,bảo lãnh,niềm tin,sự chắc chắn,đức tin,Sự chắc chắn
uncertainties => sự không chắc chắn, uncertainness => sự không chắc chắn, uncertainly => không chắc chắn, uncertain => không chắc chắn, unceremoniousness => giản dị,