Vietnamese Meaning of uncertainly

không chắc chắn

Other Vietnamese words related to không chắc chắn

Definitions and Meaning of uncertainly in English

Wordnet

uncertainly (r)

in an unsteady manner

showing lack of certainty

Webster

uncertainly (adv.)

In an uncertain manner.

FAQs About the word uncertainly

không chắc chắn

in an unsteady manner, showing lack of certaintyIn an uncertain manner.

yếu ớt,bất lực,không hiệu quả,không hiệu quả,khập khiễng,uể oải,chậm chạp,hờ hững,Nửa vời,Nhẹ nhàng

năng động,tràn đầy năng lượng,kiên quyết,bằng vũ lực,bằng vũ lực,Cứng,mạnh mẽ,mạnh mẽ,sắc nhọn,cứng nhắc

uncertain => không chắc chắn, unceremoniousness => giản dị, unceremoniously => vô lễ, unceremonious => không cầu kì, unceremonial => không nghi lễ,