FAQs About the word actively

tích cực

in an active mannerIn an active manner; nimbly; briskly; energetically; also, by one's own action; voluntarily, not passively., In an active signification; as,

bận rộn,siêng năng,mạnh mẽ,chăm chỉ,tràn đầy năng lượng,chăm chỉ,vất vả,Không biết mệt mỏi

nhàn rỗi,không hoạt động,Ngủ say,không có sức sống

active voice => Thể chủ động, active trust => ủy thác hoạt động, active transport => Vận chuyển tích cực, active site => Vị trí hoạt động, active placebo => giả dược có hoạt tính,