Vietnamese Meaning of actively
tích cực
Other Vietnamese words related to tích cực
Nearest Words of actively
- active voice => Thể chủ động
- active trust => ủy thác hoạt động
- active transport => Vận chuyển tích cực
- active site => Vị trí hoạt động
- active placebo => giả dược có hoạt tính
- active matrix screen => Màn hình ma trận hoạt động
- active immunity => Miễn dịch chủ động
- active citizen => Công dân tích cực
- active birth => Sinh chủ động
- active application => Ứng dụng đang hoạt động
Definitions and Meaning of actively in English
actively (r)
in an active manner
actively (adv.)
In an active manner; nimbly; briskly; energetically; also, by one's own action; voluntarily, not passively.
In an active signification; as, a word used actively.
FAQs About the word actively
tích cực
in an active mannerIn an active manner; nimbly; briskly; energetically; also, by one's own action; voluntarily, not passively., In an active signification; as,
bận rộn,siêng năng,mạnh mẽ,chăm chỉ,tràn đầy năng lượng,chăm chỉ,vất vả,Không biết mệt mỏi
nhàn rỗi,không hoạt động,Ngủ say,không có sức sống
active voice => Thể chủ động, active trust => ủy thác hoạt động, active transport => Vận chuyển tích cực, active site => Vị trí hoạt động, active placebo => giả dược có hoạt tính,