Vietnamese Meaning of activist

nhà hoạt động chính trị

Other Vietnamese words related to nhà hoạt động chính trị

Definitions and Meaning of activist in English

Wordnet

activist (n)

a militant reformer

Wordnet

activist (s)

advocating or engaged in activism

FAQs About the word activist

nhà hoạt động chính trị

a militant reformer, advocating or engaged in activism

người biểu tình,người ủng hộ,luật sư,tông đồ,quán quân,quân thập tự chinh,người biểu tình,Truyền đạo,chiến binh,khách quen

tay chơi,Thích gì làm nấy,phi quân phiệt

activism => Chủ nghĩa hành động, activewear => Quần áo thể thao, activeness => hoạt động, actively => tích cực, active voice => Thể chủ động,