Vietnamese Meaning of activewear

Quần áo thể thao

Other Vietnamese words related to Quần áo thể thao

Definitions and Meaning of activewear in English

Wordnet

activewear (n)

attire worn for sport or for casual wear

FAQs About the word activewear

Quần áo thể thao

attire worn for sport or for casual wear

may đo cao cấp,đồ mặc ở nhà,Áo khoác ngoài,đồ chơi,May sẵn,đồ ngủ,quần áo thể thao,Dân thường,thường phục,trang phục

No antonyms found.

activeness => hoạt động, actively => tích cực, active voice => Thể chủ động, active trust => ủy thác hoạt động, active transport => Vận chuyển tích cực,