FAQs About the word active citizen

Công dân tích cực

a citizen who takes an active role in the community (as in crime prevention and neighborhood watch)

No synonyms found.

No antonyms found.

active birth => Sinh chủ động, active application => Ứng dụng đang hoạt động, active air defense => Phòng không chủ động, active agent => Thành phần hoạt động, active => hoạt động,