Vietnamese Meaning of active application
Ứng dụng đang hoạt động
Other Vietnamese words related to Ứng dụng đang hoạt động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of active application
- active air defense => Phòng không chủ động
- active agent => Thành phần hoạt động
- active => hoạt động
- activator => chất hoạt hóa
- activation energy => Năng lượng hoạt hóa
- activation => kích hoạt
- activating agent => Tác nhân hoạt hóa
- activating => kích hoạt
- activated charcoal => Than hoạt tính
- activated carbon => Than hoạt tính
- active birth => Sinh chủ động
- active citizen => Công dân tích cực
- active immunity => Miễn dịch chủ động
- active matrix screen => Màn hình ma trận hoạt động
- active placebo => giả dược có hoạt tính
- active site => Vị trí hoạt động
- active transport => Vận chuyển tích cực
- active trust => ủy thác hoạt động
- active voice => Thể chủ động
- actively => tích cực
Definitions and Meaning of active application in English
active application (n)
an application that is currently running and in the foreground
FAQs About the word active application
Ứng dụng đang hoạt động
an application that is currently running and in the foreground
No synonyms found.
No antonyms found.
active air defense => Phòng không chủ động, active agent => Thành phần hoạt động, active => hoạt động, activator => chất hoạt hóa, activation energy => Năng lượng hoạt hóa,