Vietnamese Meaning of active matrix screen
Màn hình ma trận hoạt động
Other Vietnamese words related to Màn hình ma trận hoạt động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of active matrix screen
- active immunity => Miễn dịch chủ động
- active citizen => Công dân tích cực
- active birth => Sinh chủ động
- active application => Ứng dụng đang hoạt động
- active air defense => Phòng không chủ động
- active agent => Thành phần hoạt động
- active => hoạt động
- activator => chất hoạt hóa
- activation energy => Năng lượng hoạt hóa
- activation => kích hoạt
- active placebo => giả dược có hoạt tính
- active site => Vị trí hoạt động
- active transport => Vận chuyển tích cực
- active trust => ủy thác hoạt động
- active voice => Thể chủ động
- actively => tích cực
- activeness => hoạt động
- activewear => Quần áo thể thao
- activism => Chủ nghĩa hành động
- activist => nhà hoạt động chính trị
Definitions and Meaning of active matrix screen in English
active matrix screen (n)
a type of LCD screen used for some portable computers; there is a separate circuit for each pixel
FAQs About the word active matrix screen
Màn hình ma trận hoạt động
a type of LCD screen used for some portable computers; there is a separate circuit for each pixel
No synonyms found.
No antonyms found.
active immunity => Miễn dịch chủ động, active citizen => Công dân tích cực, active birth => Sinh chủ động, active application => Ứng dụng đang hoạt động, active air defense => Phòng không chủ động,