Vietnamese Meaning of activation energy
Năng lượng hoạt hóa
Other Vietnamese words related to Năng lượng hoạt hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of activation energy
- activator => chất hoạt hóa
- active => hoạt động
- active agent => Thành phần hoạt động
- active air defense => Phòng không chủ động
- active application => Ứng dụng đang hoạt động
- active birth => Sinh chủ động
- active citizen => Công dân tích cực
- active immunity => Miễn dịch chủ động
- active matrix screen => Màn hình ma trận hoạt động
- active placebo => giả dược có hoạt tính
Definitions and Meaning of activation energy in English
activation energy (n)
the energy that an atomic system must acquire before a process (such as an emission or reaction) can occur
FAQs About the word activation energy
Năng lượng hoạt hóa
the energy that an atomic system must acquire before a process (such as an emission or reaction) can occur
No synonyms found.
No antonyms found.
activation => kích hoạt, activating agent => Tác nhân hoạt hóa, activating => kích hoạt, activated charcoal => Than hoạt tính, activated carbon => Than hoạt tính,