Vietnamese Meaning of activities
các hoạt động
Other Vietnamese words related to các hoạt động
Nearest Words of activities
- activistic => nhà hoạt động
- activist => nhà hoạt động chính trị
- activism => Chủ nghĩa hành động
- activewear => Quần áo thể thao
- activeness => hoạt động
- actively => tích cực
- active voice => Thể chủ động
- active trust => ủy thác hoạt động
- active transport => Vận chuyển tích cực
- active site => Vị trí hoạt động
Definitions and Meaning of activities in English
activities (pl.)
of Activity
FAQs About the word activities
các hoạt động
of Activity
điều hòa,bài tập,nỗ lực,đào tạo,Thể dục nhịp điệu,Điền kinh,cơ học cơ thể,Thể hình,Thể dục dụng cụ,thể dục dụng cụ
No antonyms found.
activistic => nhà hoạt động, activist => nhà hoạt động chính trị, activism => Chủ nghĩa hành động, activewear => Quần áo thể thao, activeness => hoạt động,