Vietnamese Meaning of body mechanics
cơ học cơ thể
Other Vietnamese words related to cơ học cơ thể
Nearest Words of body mechanics
Definitions and Meaning of body mechanics in English
body mechanics
systematic exercises designed especially to develop coordination, endurance, and poise
FAQs About the word body mechanics
cơ học cơ thể
systematic exercises designed especially to develop coordination, endurance, and poise
hoạt động,Thể dục nhịp điệu,Điền kinh,Thể hình,Thể dục dụng cụ,điều hòa,thể dục dụng cụ,Thể dục giảm cân,cử tạ,bài tập
No antonyms found.
body blows => cú đấm vào người, body blow => Đòn vào thân thể, body bags => túi đựng xác, bods => Cơ thể, bodkins => kim,