Vietnamese Meaning of bogarting

độc quyền

Other Vietnamese words related to độc quyền

Definitions and Meaning of bogarting in English

bogarting

to use or consume without sharing, bully sense 2

FAQs About the word bogarting

độc quyền

to use or consume without sharing, bully sense 2

doạ nạt,bắt nạt,cưỡng ép,đe dọa,đáng sợ,bắt nạt,làm phiền,khoác lác,xe ủi đất,Ép buộc

cổ vũ,an ủi,an ủi,khuyến khích,an tâm,làm dịu,thuyết phục,thuyết phục,an ủi,Ăn cắp

bogarted => trộm, bog (down) => bị kẹt, boffs => boff, boffos => hề, boffolas => boffolas,