Vietnamese Meaning of bogged (down)
sa lầy
Other Vietnamese words related to sa lầy
Nearest Words of bogged (down)
Definitions and Meaning of bogged (down) in English
bogged (down)
to become stuck in wet ground, to cause (something) to sink in wet ground
FAQs About the word bogged (down)
sa lầy
to become stuck in wet ground, to cause (something) to sink in wet ground
Nướng,Rối rắm,vướng vào,rối,bị mắc kẹt,vướng vào lưới,rối rắm,mắc kẹt,Sa lưới,vướng víu
giải phóng,được giải phóng,đã phát hành,được giải phóng
bogeymen => quái vật, bogarts => Bogart, bogarting => độc quyền, bogarted => trộm, bog (down) => bị kẹt,