FAQs About the word bogyman

bù nhìn

a terrifying or dreaded person or thing, an imaginary monster used in threatening children, a monstrous imaginary figure used in threatening children

sự hiện ra,banshee,quỷ dữ,ác quỷ,quỷ,ma,Gồu,quỷ nhỏ,ma cà rồng,Ma

No antonyms found.

bogs => Đầm lầy, bogging (down) => sa lầy (lún), bogged (down) => sa lầy, bogeymen => quái vật, bogarts => Bogart,