FAQs About the word bugaboo

con bồ

an imaginary monster used to frighten children, a source of concernAlt. of Bugbear

Con cừu đen,bôgi,xe bogie,ma,con quái vật,nỗi sợ hãi,dịch hạch,Sợ hãi,Thú đen,con ma

No antonyms found.

bug => Lỗi, bufonite => Đá cóc, bufonidae => Cóc, bufo viridis => Cóc xanh, bufo microscaphus => Bufo microscaphus,