Vietnamese Meaning of embroiled
vướng vào
Other Vietnamese words related to vướng vào
Nearest Words of embroiled
Definitions and Meaning of embroiled in English
embroiled (s)
deeply involved especially in something complicated
embroiled (imp. & p. p.)
of Embroil
FAQs About the word embroiled
vướng vào
deeply involved especially in something complicatedof Embroil
sa lầy,mắc kẹt,rối,bị mắc kẹt,Nướng,Rối rắm,vướng vào lưới,Sa lưới,bị mắc kẹt,vướng víu
giải phóng,được giải phóng,đã phát hành,được giải phóng
embroil => cuốn vào, embroidery stitch => Mũi thêu, embroidery needle => Kim thêu thùa, embroidery hoop => Khung thêu, embroidery frame => khung thêu,