Vietnamese Meaning of embroilment
sự rắc rối
Other Vietnamese words related to sự rắc rối
Nearest Words of embroilment
Definitions and Meaning of embroilment in English
embroilment (n)
an intricate and confusing interpersonal or political situation
embroilment (n.)
The act of embroiling, or the condition of being embroiled; entanglement in a broil.
FAQs About the word embroilment
sự rắc rối
an intricate and confusing interpersonal or political situationThe act of embroiling, or the condition of being embroiled; entanglement in a broil.
bị kẹt,nướng,vướng víu,Rối,cạm bẫy,làm rối,bẫy,rối,bẫy,đầm lầy
miễn phí,giải phóng,Phát hành,giải phóng
embroiling => vướng vào, embroiler => liên luỵ, embroiled => vướng vào, embroil => cuốn vào, embroidery stitch => Mũi thêu,