Vietnamese Meaning of emancipate
giải phóng
Other Vietnamese words related to giải phóng
Nearest Words of emancipate
- emancipated => được giải phóng
- emancipating => giải phóng
- emancipation => giải phóng
- emancipationist => Người ủng hộ giải phóng
- emancipative => giải phóng
- emancipator => người giải phóng
- emancipatory => giải phóng
- emancipist => giải phóng
- emanuel svedberg => Emanuel Swedenborg
- emanuel swedenborg => Emanuel Swedenborg
Definitions and Meaning of emancipate in English
emancipate (v)
give equal rights to; of women and minorities
free from slavery or servitude
emancipate (v. t.)
To set free from the power of another; to liberate; as: (a) To set free, as a minor from a parent; as, a father may emancipate a child. (b) To set free from bondage; to give freedom to; to manumit; as, to emancipate a slave, or a country.
To free from any controlling influence, especially from anything which exerts undue or evil influence; as, to emancipate one from prejudices or error.
emancipate (a.)
Set at liberty.
FAQs About the word emancipate
giải phóng
give equal rights to; of women and minorities, free from slavery or servitudeTo set free from the power of another; to liberate; as: (a) To set free, as a minor
quyền bầu cử,miễn phí,giải phóng,nới lỏng,giải phóng,Phát hành,cứu hộ,lưu,xả,giải thoát
buộc,giới hạn,gông cùm,Hạn chế,cam kết,chinh phục,xiềng xích,còng tay,giam cầm,cầm tù
emanatory => bốc hơi, emanatively => phát ra, emanative => phát ra, emanation => sự tỏa ra, emanating => phát ra,