Vietnamese Meaning of bail (out)
tiền bảo lãnh (ra ngoài)
Other Vietnamese words related to tiền bảo lãnh (ra ngoài)
- tiền bảo lãnh
- dọn dẹp
- cắt ra
- khởi hành
- đào
- thoát
- di tản
- Thoát
- nhận
- Xuống
- đi
- đi
- di chuyển
- bóc
- kéo ra
- chạy dọc theo
- bắt đầu
- đi ra
- chọc (ra ngoài hoặc tắt)
- đẩy ra
- ra (tiến về phía trước)
- Đi dạo
- đi ra
- sách
- biến đi
- dọn sạch
- di cư
- Chạy trốn
- ruồi
- Ra ngoài đi
- ra ngoài
- phần
- Nhổ cọc
- tiếp tục
- bỏ
- về hưu
- Rút lui
- lên đường
- bước ra
- xóa
- đi mất
- cất cánh
- rút
- Cút
- tiếng vo ve (biến đi)
- trên đường
- đóng gói (lên hoặc xuống)
- Nhổ cọc
- Đẩy (đi)
- bước (theo)
- Đi bộ
- bỏ rơi
- chạy trốn
- hoãn
- trốn thoát
- Sa mạc
- bỏ rơi
- mưa phùn
- xóa
- trốn
- Phân
- bỏ qua
- bỏ trống
- đi
- Tắt đèn
Nearest Words of bail (out)
Definitions and Meaning of bail (out) in English
bail (out)
to jump out of an airplane with a parachute, to abandon a harmful or difficult situation, to help from a difficult situation, to parachute from an aircraft, leave, depart, a rescue from financial distress
FAQs About the word bail (out)
tiền bảo lãnh (ra ngoài)
to jump out of an airplane with a parachute, to abandon a harmful or difficult situation, to help from a difficult situation, to parachute from an aircraft, lea
tiền bảo lãnh,dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,đào,thoát,di tản,Thoát,nhận,Xuống
: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống,cú đánh
baguettes => bánh mì, bags => túi, baggies => baggies, bagatelles => Những điều tầm thường, baffles => trở ngại,