FAQs About the word decamp

trốn thoát

leave a camp, run away; usually includes taking something or somebody along, leave suddenlyTo break up a camp; to move away from a camping ground, usually by ni

chạy trốn,bỏ trốn,thoát,nhận được (xa),Ra ngoài đi,lambda,trốn,bỏ trốn,bu lông,dọn dẹp

Đối đầu,dám,thách thức,Mặt,ở lại,cư trú,râu,dũng cảm,sống,nấn ná

decametre => Decameter, decameter => Đềcamet, decameron => Decameron, decalogue => Mười điều răn, decalogist => người soạn thảo bản mười điều răn,