Vietnamese Meaning of remain
ở lại
Other Vietnamese words related to ở lại
- tiền bảo lãnh
- giải cứu
- dọn dẹp
- cắt ra
- khởi hành
- Thoát
- Xuống
- đi
- đi
- rời khỏi
- di chuyển
- bóc
- kéo ra
- bỏ
- cất cánh
- đi ra
- bỏ rơi
- sách
- dọn sạch
- thoát
- di tản
- Chạy trốn
- ruồi
- bỏ rơi
- Ra ngoài đi
- tiếp tục
- bỏ qua
- bỏ trống
- đi
- tiếng vo ve (biến đi)
- đóng gói (lên hoặc xuống)
- chọc (ra ngoài hoặc tắt)
- đẩy ra
- Đẩy (đi)
- chạy trốn
- trốn thoát
- Sa mạc
- Phân
Nearest Words of remain
Definitions and Meaning of remain in English
remain (v)
stay the same; remain in a certain state
continue in a place, position, or situation
be left; of persons, questions, problems, results, evidence, etc.
stay behind
remain (v. i.)
To stay behind while others withdraw; to be left after others have been removed or destroyed; to be left after a number or quantity has been subtracted or cut off; to be left as not included or comprised.
To continue unchanged in place, form, or condition, or undiminished in quantity; to abide; to stay; to endure; to last.
remain (v. t.)
To await; to be left to.
remain (n.)
State of remaining; stay.
That which is left; relic; remainder; -- chiefly in the plural.
That which is left of a human being after the life is gone; relics; a dead body.
The posthumous works or productions, esp. literary works, of one who is dead; as, Cecil's
FAQs About the word remain
ở lại
stay the same; remain in a certain state, continue in a place, position, or situation, be left; of persons, questions, problems, results, evidence, etc., stay b
ở lại,đợi,cư trú,sống,đi dạo ,nấn ná,còn ở lại,chờ đợi,trì hoãn,kiên trì
tiền bảo lãnh,giải cứu,dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,Thoát,Xuống,đi,đi,rời khỏi
remade => làm lại, rem sleep => Giấc ngủ REM, rem => REM, relyric => viết lại lời bài hát, relying => dựa vào,