Vietnamese Meaning of walk out
đi ra
Other Vietnamese words related to đi ra
- giải cứu
- dọn sạch
- dọn dẹp
- cắt ra
- khởi hành
- đào
- thoát
- di tản
- Thoát
- nhận
- Xuống
- đi
- đi
- di chuyển
- bóc
- kéo ra
- tiếp tục
- chạy dọc theo
- bắt đầu
- cất cánh
- đẩy ra
- ra (tiến về phía trước)
- bước (theo)
- Đi dạo
- tiền bảo lãnh
- đi ra
- sách
- biến đi
- di cư
- Chạy trốn
- ruồi
- Ra ngoài đi
- phần
- Nhổ cọc
- bỏ
- về hưu
- Rút lui
- lên đường
- bỏ qua
- bước ra
- xóa
- đi mất
- rút
- Cút
- tiếng vo ve (biến đi)
- trên đường
- đóng gói (lên hoặc xuống)
- chọc (ra ngoài hoặc tắt)
- Nhổ cọc
- Đẩy (đi)
- Đi bộ
- bỏ rơi
- chạy trốn
- hoãn
- trốn thoát
- Sa mạc
- bỏ rơi
- ra ngoài
- mưa phùn
- xóa
- trốn
- Phân
- bỏ trống
- đi
- Tắt đèn
Nearest Words of walk out
Definitions and Meaning of walk out in English
walk out (v)
stop work in order to press demands
leave abruptly, often in protest or anger
leave suddenly, often as an expression of disapproval
FAQs About the word walk out
đi ra
stop work in order to press demands, leave abruptly, often in protest or anger, leave suddenly, often as an expression of disapproval
giải cứu,dọn sạch,dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,đào,thoát,di tản,Thoát,nhận
: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống,cú đánh
walk on air => đi trên không, walk off => Bỏ đi, walk of life => giai cấp xã hội, walk in => đi vào, walk away => bỏ đi,