Vietnamese Meaning of pull up stakes

Nhổ cọc

Other Vietnamese words related to Nhổ cọc

Definitions and Meaning of pull up stakes in English

Wordnet

pull up stakes (v)

remove oneself from an association with or participation in

FAQs About the word pull up stakes

Nhổ cọc

remove oneself from an association with or participation in

giải cứu,cắt ra,khởi hành,đào,di tản,Thoát,nhận,Xuống,đi,đi

: đến,đến,ở lại,phương pháp tiếp cận,gần,đất,nhà nghỉ, căn nhà,gần,đạt tới,định cư

pull up short => dừng lại đột ngột, pull up => Kéo lên, pull together => tụ họp, pull through => vượt qua, pull the wool over someone's eyes => Lừa phỉnh ai đó,