Vietnamese Meaning of pull up stakes
Nhổ cọc
Other Vietnamese words related to Nhổ cọc
- giải cứu
- cắt ra
- khởi hành
- đào
- di tản
- Thoát
- nhận
- Xuống
- đi
- đi
- di chuyển
- bóc
- kéo ra
- tiếp tục
- bỏ
- chạy dọc theo
- bắt đầu
- cất cánh
- đi ra
- trên đường
- chọc (ra ngoài hoặc tắt)
- đẩy ra
- Đẩy (đi)
- bước (theo)
- Đi dạo
- tiền bảo lãnh
- đi ra
- sách
- biến đi
- dọn sạch
- dọn dẹp
- thoát
- Chạy trốn
- ruồi
- Ra ngoài đi
- phần
- về hưu
- lên đường
- xóa
- đi mất
- rút
- Cút
- tiếng vo ve (biến đi)
- đóng gói (lên hoặc xuống)
- ra (tiến về phía trước)
- Đi bộ
- bỏ rơi
- chạy trốn
- hoãn
- trốn thoát
- Sa mạc
- di cư
- bỏ rơi
- ra ngoài
- mưa phùn
- xóa
- Rút lui
- trốn
- Phân
- bỏ qua
- bước ra
- bỏ trống
- đi
- Tắt đèn
Nearest Words of pull up stakes
- pull up short => dừng lại đột ngột
- pull up => Kéo lên
- pull together => tụ họp
- pull through => vượt qua
- pull the wool over someone's eyes => Lừa phỉnh ai đó
- pull the plug => Rút phích cắm
- pull the leg of => chế giễu
- pull strings => kéo dây
- pull someone's leg => trêu chọc ai đó
- pull round => kéo quanh
Definitions and Meaning of pull up stakes in English
pull up stakes (v)
remove oneself from an association with or participation in
FAQs About the word pull up stakes
Nhổ cọc
remove oneself from an association with or participation in
giải cứu,cắt ra,khởi hành,đào,di tản,Thoát,nhận,Xuống,đi,đi
: đến,đến,ở lại,phương pháp tiếp cận,gần,đất,nhà nghỉ, căn nhà,gần,đạt tới,định cư
pull up short => dừng lại đột ngột, pull up => Kéo lên, pull together => tụ họp, pull through => vượt qua, pull the wool over someone's eyes => Lừa phỉnh ai đó,