Vietnamese Meaning of emigrate

di cư

Other Vietnamese words related to di cư

Definitions and Meaning of emigrate in English

Wordnet

emigrate (v)

leave one's country of residence for a new one

Webster

emigrate (v. i.)

To remove from one country or State to another, for the purpose of residence; to migrate from home.

Webster

emigrate (a.)

Migratory; roving.

FAQs About the word emigrate

di cư

leave one's country of residence for a new oneTo remove from one country or State to another, for the purpose of residence; to migrate from home., Migratory; ro

tiền bảo lãnh,di cư,di chuyển,di dời,tái định cư,chạy trốn,giải cứu,đi ra,sách,biến đi

đến,sống,di cư,ở lại,định cư,ở lại,cư trú,: đến,nhà nghỉ, căn nhà,xuất hiện

emigrant => Người di cư, emictory => ống dẫn tiểu, emiction => tiểu tiện, emication => Di cư, emicant => phát ra,