Vietnamese Meaning of bail out

giải cứu

Other Vietnamese words related to giải cứu

Definitions and Meaning of bail out in English

Wordnet

bail out (v)

free on bail

remove (water) from a boat by dipping and throwing over the side

FAQs About the word bail out

giải cứu

free on bail, remove (water) from a boat by dipping and throwing over the side

tiền bảo lãnh,dọn dẹp,cắt ra,khởi hành,đào,thoát,di tản,Thoát,nhận,Xuống

: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống,cú đánh

bail bond => tiền bảo lãnh, bail => tiền bảo lãnh, baikal => Hồ Baikal, baignoire => bồn tắm, baigne => tắm,