Vietnamese Meaning of bailed

được tại ngoại

Other Vietnamese words related to được tại ngoại

Definitions and Meaning of bailed in English

Webster

bailed (imp. & p. p.)

of Bail

FAQs About the word bailed

được tại ngoại

of Bail

qua đời,trốn thoát,sơ tán,trốn thoát,đã có,di chuyển,bỏ,đã đi,xuất cảnh,bắt đầu

đến,đến,vẫn,ở lại,tiếp cận,Đóng,cư trú,cú đánh,hạ cánh,lưu trú

bailable => Có thể bảo lãnh, bail out => giải cứu, bail bond => tiền bảo lãnh, bail => tiền bảo lãnh, baikal => Hồ Baikal,