FAQs About the word scrammed

chuồn

a rapid emergency shutdown of a nuclear reactor, to go away at once

bỏ trốn,dọn sạch,bỏ trốn,trốn,trốn thoát,bỏ đi (chạy trốn),ra ngoài,bỏ trốn,sáng,tắt

có râu,đối đầu,dám,đối mặt,dám,thách thức,cư trú,cư trú,Dạo quanh,nấn ná

scrambles => xáo trộn, scrabbles => scrabbles, scows => sà lan, scouts => trinh sát, scouting (up) => trinh thám (lên),