Vietnamese Meaning of scrammed
chuồn
Other Vietnamese words related to chuồn
Nearest Words of scrammed
- scramming => chạy
- scrams => Sự hỗn loạn
- scrap heap => đống sắt vụn
- scrape (by or through) => cạo (trên hoặc qua)
- scrape (out) => cạo (ra)
- scrape (together) => cạo (chung)
- scrape (up or together) => cào
- scraped (by or through) => cạo (bởi hoặc thông qua)
- scraped (out) => bị cạo ra (out)
- scraped (together) => nạo (vào nhau)
Definitions and Meaning of scrammed in English
scrammed
a rapid emergency shutdown of a nuclear reactor, to go away at once
FAQs About the word scrammed
chuồn
a rapid emergency shutdown of a nuclear reactor, to go away at once
bỏ trốn,dọn sạch,bỏ trốn,trốn,trốn thoát,bỏ đi (chạy trốn),ra ngoài,bỏ trốn,sáng,tắt
có râu,đối đầu,dám,đối mặt,dám,thách thức,cư trú,cư trú,Dạo quanh,nấn ná
scrambles => xáo trộn, scrabbles => scrabbles, scows => sà lan, scouts => trinh sát, scouting (up) => trinh thám (lên),