FAQs About the word confronted

đối đầu

to bring face-to-face, to face especially in challenge, to face or bring face-to-face for the purpose of challenging especially through cross-examination, to ca

đối mặt,có râu,dám,trơ trẽn,dám,thách thức,bắt gặp,chiến đấu,gặp,chống lại

Tránh,né tránh,né tránh,trốn thoát,tránh,né tránh,bị sốc,tránh xa,tránh,né tránh

confrontations => đối đầu, confrère => đồng nghiệp, confounds => làm nhầm lẫn, conforms (to) => tuân thủ (với), conformities => sự tuân thủ,