Vietnamese Meaning of confrère
đồng nghiệp
Other Vietnamese words related to đồng nghiệp
Nearest Words of confrère
- confounds => làm nhầm lẫn
- conforms (to) => tuân thủ (với)
- conformities => sự tuân thủ
- conformists => Người theo chủ nghĩa phục tùng
- conforming (to) => tương ứng (với)
- conformers => các cấu tử
- conformer => đồng dạng
- conformed (to) => phù hợp với
- conformed (to or with) => tuân thủ (với hoặc theo)
- conformed => tuân thủ
Definitions and Meaning of confrère in English
confrère
colleague, comrade
FAQs About the word confrère
đồng nghiệp
colleague, comrade
Đồng nghiệp,nhân viên,đồng nghiệp,ngang hàng,Đồng phạm,Đồng minh,bạn,bạn,nhóm tuổi,Cộng tác viên
No antonyms found.
confounds => làm nhầm lẫn, conforms (to) => tuân thủ (với), conformities => sự tuân thủ, conformists => Người theo chủ nghĩa phục tùng, conforming (to) => tương ứng (với),