Vietnamese Meaning of conformer
đồng dạng
Other Vietnamese words related to đồng dạng
Nearest Words of conformer
- conformed (to) => phù hợp với
- conformed (to or with) => tuân thủ (với hoặc theo)
- conformed => tuân thủ
- conformations => Cấu hình
- conformable (to) => Phù hợp (với)
- conform (to) => tuân thủ (theo)
- conform (to or with) => (phù hợp (với hoặc với))
- confluents => Nơi hợp lưu
- conflicts => Mâu thuẫn
- conflictive => xung đột
Definitions and Meaning of conformer in English
conformer
to act in obedience or agreement, to bring into harmony, to give the same shape, outline, or contour to, to be similar or identical, to be obedient or compliant, to act in accordance with prevailing standards or customs, to adapt oneself to accepted standards or customs, to be in accordance with the provisions of a contract, to be in accordance, to be in agreement or harmony
FAQs About the word conformer
đồng dạng
to act in obedience or agreement, to bring into harmony, to give the same shape, outline, or contour to, to be similar or identical, to be obedient or compliant
người theo chủ nghĩa duy ngã,người chủ nghĩa quy ước,Người theo dõi,người theo truyền thống,cổ hủ,trung dung,vừa phải,Hình vuông,bảo thủ,Béo phì
Người Bohemia,lệch chuẩn,Đứa trẻ khủng khiếp,Linh hồn tự do,kẻ dị giáo,người phá tượng,cá nhân chủ nghĩa,Người đơn độc,kẻ khác thường,không theo khuôn phép
conformed (to) => phù hợp với, conformed (to or with) => tuân thủ (với hoặc theo), conformed => tuân thủ, conformations => Cấu hình, conformable (to) => Phù hợp (với),