Vietnamese Meaning of middle of the roader
trung dung
Other Vietnamese words related to trung dung
Nearest Words of middle of the roader
- middle name => Tên đệm
- middle meningeal artery => Động mạch màng não giữa
- middle low german => Tiếng Đức Trung và Hạ
- middle irish => Tiếng Ireland trung đại
- middle high german => Tiếng Đức trung đại thượng
- middle greek => tiếng Hy Lạp trung đại
- middle finger => ngón giữa
- middle english => tiếng Anh trung đại
- middle eastern => Trung Đông
- middle east => Trung Đông
- middle paleolithic => Đá giữa
- middle school => Trường THCS
- middle temporal vein => Tĩnh mạch thái dương giữa
- middle term => số hạng giữa
- middle thyroid vein => Tĩnh mạch tuyến giáp giữa
- middle watch => canh giữa đêm
- middle west => Trung Tây
- middle-age => thời Trung Cổ
- middle-aged => trung niên
- middle-aged man => Người đàn ông trung niên
Definitions and Meaning of middle of the roader in English
middle of the roader (n)
a person who takes a position in the political center
middle of the roader
a course of action or a standpoint midway between extremes, being neither liberal nor conservative in politics, standing for or following a course of action midway between extremes
FAQs About the word middle of the roader
trung dung
a person who takes a position in the political centera course of action or a standpoint midway between extremes, being neither liberal nor conservative in polit
vừa phải,trung dung,tiến bộ,nhà cải cách,thỏa hiệp
bảo thủ,người theo chủ nghĩa cực đoan,tự do,cách mạng,nhà cách mạng,Phái hữu,tả khuynh,cực đoan,phản động,Người cánh hữu
middle name => Tên đệm, middle meningeal artery => Động mạch màng não giữa, middle low german => Tiếng Đức Trung và Hạ, middle irish => Tiếng Ireland trung đại, middle high german => Tiếng Đức trung đại thượng,