Vietnamese Meaning of middle name

Tên đệm

Other Vietnamese words related to Tên đệm

Definitions and Meaning of middle name in English

Wordnet

middle name (n)

a name between your first name and your surname

FAQs About the word middle name

Tên đệm

a name between your first name and your surname

tên rửa tội,tên thánh,họ,Tên,Tên thời con gái,danh pháp,danh xưng,danh từ chung,biệt danh,xưng hô

No antonyms found.

middle meningeal artery => Động mạch màng não giữa, middle low german => Tiếng Đức Trung và Hạ, middle irish => Tiếng Ireland trung đại, middle high german => Tiếng Đức trung đại thượng, middle greek => tiếng Hy Lạp trung đại,