FAQs About the word surname

họ

the name used to identify the members of a family (as distinguished from each member's given name)

biệt danh,họ,họ,Tên thời con gái,biệt danh,Tên đã kết hôn,biệt hiệu,biệt danh

No antonyms found.

surmullet => cá bống, surmounter => không thể vượt qua, surmounted => vượt qua, surmountable => có thể vượt qua, surmount => vượt qua,