Vietnamese Meaning of surly

khó chịu

Other Vietnamese words related to khó chịu

Definitions and Meaning of surly in English

Wordnet

surly (s)

inclined to anger or bad feelings with overtones of menace

FAQs About the word surly

khó chịu

inclined to anger or bad feelings with overtones of menace

khó chịu,buồn bã,u ám,cau có,trề môi,Ấp trứng,thánh giá,cau có,Buồn bã,buồn rầu

vui vẻ,vui vẻ,tốt bụng,tràn đầy sức sống,hòa đồng,nắng,vô tư lự,dễ tính,vui vẻ,Tốt bụng

surliness => cáu kỉnh, surlily => khó chịu, surinamese monetary unit => Đơn vị tiền tệ Surinam, suriname river => Sông Suriname, suriname => Suriname,