Vietnamese Meaning of bearish

giảm giá

Other Vietnamese words related to giảm giá

Definitions and Meaning of bearish in English

Wordnet

bearish (s)

expecting prices to fall

Webster

bearish (a.)

Partaking of the qualities of a bear; resembling a bear in temper or manners.

FAQs About the word bearish

giảm giá

expecting prices to fallPartaking of the qualities of a bear; resembling a bear in temper or manners.

châm biếm,vô vọng,tiêu cực,bi quan,ảm đạm,bi quan,chán nản,tuyệt vọng,tuyệt vọng,nản lòng

sáng,khuyến khích,công bằng,vàng,tràn đầy hy vọng,có thể,lạc quan,tích cực,hứa hẹn,có điềm lành

bearing wall => Tường chịu lực, bearing ring => Vòng ổ trục, bearing rein => dây đai đội đầu, bearing metal => Kim loại bi, bearing false witness => Làm chứng gian,