Vietnamese Meaning of bearherd
người giữ gấu
Other Vietnamese words related to người giữ gấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bearherd
Definitions and Meaning of bearherd in English
bearherd (n.)
A man who tends a bear.
FAQs About the word bearherd
người giữ gấu
A man who tends a bear.
No synonyms found.
No antonyms found.
bearer of the sword => Người mang kiếm, bearer bond => Trái phiếu vô danh, bearer => người mang, beardown => cúi đầu, beardlessness => không râu,