Vietnamese Meaning of bearding
tiếp cận
Other Vietnamese words related to tiếp cận
Nearest Words of bearding
Definitions and Meaning of bearding in English
bearding (p. pr. & vb. n.)
of Beard
FAQs About the word bearding
tiếp cận
of Beard
đối đầu,đối mặt,cho con bú,Can đảm,thách thức,gặp phải,chiến đấu,buổi họp,hướng ra ngoài,chống cự
tránh,Tránh né,Ngồi xổm,tránh né,trốn tránh,né tránh,né tránh,lảng tránh,chạy trốn,trốn tránh
beardie => rắn râu, bearded wheatgrass => Lúa mạch có râu, bearded vulture => Kền kền râu, bearded seal => Hải cẩu râu, bearded iris => Diên vĩ râu,