Vietnamese Meaning of accosting
tiếp cận
Other Vietnamese words related to tiếp cận
Nearest Words of accosting
- accouchement => sinh nở
- accoucheur => bác sĩ đỡ đẻ
- accoucheuse => bà đỡ
- account => tài khoản
- account book => sổ kế toán
- account executive => Trưởng nhóm bán hàng
- account for => lý giải
- account payable => Các khoản phải trả
- account representative => đại diện tài khoản
- account statement => Bảng sao kê
Definitions and Meaning of accosting in English
accosting (p. pr. & vb. n.)
of Accost
FAQs About the word accosting
tiếp cận
of Accost
đang tới gần,đối đầu,xúc phạm,cho con bú,cua,Can đảm,thách thức,gặp phải,đối mặt,gian lận
tránh,chạy trốn,tránh né,trốn tránh,Rung động,né tránh,Tránh né,lảng tránh,Ngồi xổm,vui nhộn
accosted => tiếp cận, accostable => dễ gần, accost => tiếp cận, accorporate => Accorporate, accordment => thỏa thuận,