Vietnamese Meaning of fronting
gian lận
Other Vietnamese words related to gian lận
Nearest Words of fronting
- frontignan => Frontignan
- frontignac => Frontignac
- frontierswoman => người mở đường
- frontiersmen => người tiền phong
- frontiersman => người bảo vệ biên giới
- frontiered => tiếp giáp
- frontier settlement => Khu định cư biên giới
- frontier => biên giới
- fronted => đối mặt
- frontbencher => thành viên chính phủ
Definitions and Meaning of fronting in English
fronting (p. pr. & vb. n.)
of Front
FAQs About the word fronting
gian lận
of Front
giáp ranh,đối mặt,giáp ranh,liền kề,thống trị,về hướng,buổi họp,nhìn xuống,chỉ (đến),quy định
No antonyms found.
frontignan => Frontignan, frontignac => Frontignac, frontierswoman => người mở đường, frontiersmen => người tiền phong, frontiersman => người bảo vệ biên giới,