Vietnamese Meaning of rimming

vành

Other Vietnamese words related to vành

Definitions and Meaning of rimming in English

Webster

rimming (p. pr. & vb. n.)

of Rim

FAQs About the word rimming

vành

of Rim

quy định,quanh,giao tiếp,Ôm,bao vây,kèm theo,đính kèm,tham gia,bên lề,ngoại vi

Tách biệt,xa,tách rời,xa,xa,xa nhất,cô lập,cô lập,Không liền kề,xa

rimmer => Vành, rimmed => có vành, rimless => Không gọng, riming => vần, rim-fire => đạn vành đệm,