FAQs About the word rimmed

có vành

having a rim or a rim of a specified kindof Rim

viền,giới hạn,sắc,bị bao vây,đóng khung,Tua tua,biên độ,váy,được vây quanh,được khoanh tròn

No antonyms found.

rimless => Không gọng, riming => vần, rim-fire => đạn vành đệm, rimey => đóng băng, rimer => vần,