Vietnamese Meaning of bounded

giới hạn

Other Vietnamese words related to giới hạn

Definitions and Meaning of bounded in English

Wordnet

bounded (s)

having the limits or boundaries established

Webster

bounded (imp. & p. p.)

of Bound

FAQs About the word bounded

giới hạn

having the limits or boundaries establishedof Bound

xác định,chắc chắn,hữu hạn,hạn chế,hẹp,hạn chế,được giới hạn,hạn chế,chắc chắn,đã đo

vô hạn,vô số,vô chiều,vô tận,chung,vô tận,vô kể,Không xác định,vô tận,vô hạn

boundary line => Đường ranh giới, boundary layer => Lớp ranh giới, boundary condition => Điều kiện biên, boundary => ranh giới, boundaries => ranh giới,