Vietnamese Meaning of bottomless
vô đáy
Other Vietnamese words related to vô đáy
Nearest Words of bottomless
Definitions and Meaning of bottomless in English
bottomless (s)
extremely deep
having no apparent limits or bounds
unclothed especially below the waist or featuring such nudeness
bottomless (a)
having no bottom
bottomless (a.)
Without a bottom; hence, fathomless; baseless; as, a bottomless abyss.
FAQs About the word bottomless
vô đáy
extremely deep, having no bottom, having no apparent limits or bounds, unclothed especially below the waist or featuring such nudenessWithout a bottom; hence, f
vô tận,vô hạn,vô hạn,Vô đáy,vô tận,vô hạn,vô cùng,vô hạn,không thể hiểu thấu,không giới hạn
giới hạn,hạn chế,chắc chắn,hữu hạn,hạn chế,hạn chế,được giới hạn,có thể đo được,nông,không đáy
bottomland => Vùng đất thấp, bottoming => đáy, bottom-feeding => nuôi từ đáy, bottom-feeder => máng ăn dưới cùng, bottomed => dưới,