Vietnamese Meaning of horizonless
đường chân trời
Other Vietnamese words related to đường chân trời
Nearest Words of horizonless
Definitions and Meaning of horizonless in English
horizonless
endless sense 1, having no horizon, hopeless
FAQs About the word horizonless
đường chân trời
endless sense 1, having no horizon, hopeless
vô tận,vô hạn,vô hạn,Vô đáy,vô tận,Không xác định,vô hạn,vô cùng,vô hạn,không thể hiểu thấu
giới hạn,được giới hạn,hạn chế,chắc chắn,hữu hạn,hạn chế,hạn chế,có thể đo được,nông,hời hợt
hordes => Đám đông, hopping mad => Tức điên, hop-o'-my-thumbs => Tom Tít, hoping (for) => hy vọng (cho), hope chests => rương mong ước,